INTERSECTION LÀ GÌ
2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ - Điện tử3.2 Giao thông và vận tải3.3 Toán thù và tin3.4 Xây dựng3.5 Kỹ thuật chung3.6 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /¸intə´sekʃən/
Cơ - điện tử, Giao thông & vận tải đường bộ, Kỹ thuật phổ biến, Tđắm say khảo thông thường, Thông dụng, Tân oán và tin, Từ điển oxford, Xây dựng,
Thông dụng
Danh từ
Sự giao nhau, sự cắt theo đường ngang Chỗ giao nhau, nơi cắt ngang (toán học) sự giao nhau; nút giao, mặt đường giaoChuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự giao nhau, khu vực giao nhau, giao điểmGiao thông & vận tải
ngã ba nút ít giaoright turn lane at channelized intersectionat-grade intersectionnút giao đồng mứcgrade-separated intersectionnút giao thông lập thểlàn xe cộ phải tại nút giao cắt phân luồngToán thù và tin
sự (tương) giao tương giaointersection coefficientchỉ số tương giaointersection multiplicitybội tương giaointersection ringvành tương giaoXây dựng
điểm giao hội tụ thuậnKỹ thuật tầm thường
vị trí giao nhauchannel intersectionđịa điểm giao nhau của kênhchannel intersectionvị trí giao nhau của rãnh té cha đườngrotary intersectionbửa ba mặt đường lượn tròn ngã tư con đường giaointersection designxây đắp đường giao nhauintersection legscác đoạn đường giao nhauintersection linemặt đường giao nhauroad intersectionchỗ đường giao nhau lát giảm giao điểmimaginary intersectiongiao điểm tưởng tượng giao nhauchannel intersectionvị trí giao nhau của kênhchannel intersectionnơi giao nhau của rãnhhighway intersectionđịa điểm đường đi bộ giao nhauintersection anglegóc giao nhauintersection designxây cất con đường giao nhauintersection legscác phần đường giao nhauintersection lineđường giao nhauintersection methodphương pháp giao nhaupoint of intersectionđiểm giao nhauroad intersectionkhu vực mặt đường giao nhau nút giao thôngat-grade intersectionnút giao thông thông cùng mứctraffic intersectionnút giao thông lập thể (tránh giao cắt) phép giao hộithree-point intersectionphnghiền tập kết nghịch sự giảm sự gặp nhau sự giao nhau sự tương giao sự thừa quaĐịa chất
sự giao nhau, sự vượt qua, sự bắt chéoCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nouncircle , cloverleaf , crossing , crosswalk , crossway , interchange , junction , stop , corner , crossroads , decussationCơ - điện tử, Giao thông & vận tải đường bộ, Kỹ thuật phổ biến, Tđắm say khảo thông thường, Thông dụng, Tân oán và tin, Từ điển oxford, Xây dựng,